Việt
tầng giãn nở
hành trinh giãn nữ
hành trình giãn nở
pha giãn nở
Anh
expansion stage
Đức
Expansionsstufe
Entspannungsstufe
Pháp
étage de détente
expansion stage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entspannungsstufe
[EN] expansion stage
[FR] étage de détente
Expansionsstufe /f/V_THÔNG/
[VI] tầng giãn nở