TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expansion stage

tầng giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trinh giãn nữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trình giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

expansion stage

expansion stage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expansion stage

Expansionsstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entspannungsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expansion stage

étage de détente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion stage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entspannungsstufe

[EN] expansion stage

[FR] étage de détente

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Expansionsstufe /f/V_THÔNG/

[EN] expansion stage

[VI] tầng giãn nở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expansion stage

hành trình giãn nở

expansion stage

pha giãn nở

expansion stage

tầng giãn nở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expansion stage

hành trinh giãn nữ