extensometer
dụng cụ đo độ giãn
Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động khác.
An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance.
extensimeter, extensometer /điện lạnh/
giãn kế