TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo độ giãn

dụng cụ đo độ giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ đo độ giãn

 extensometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Bestimmung des E-Modules sind elektronische Ansetzdehnungsmesser (Bild 1) oder berührungslose Dehnungsmesser notwendig.

Để xác định được mô đun đàn hồi (môđun E), còn cần phải có máy điện tử kẹp đo độ giãn (Hình 1) hoặc dụng cụ đo độ giãn không tiếp xúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensometer

dụng cụ đo độ giãn

Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động khác.

An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance.