eye diagram /điện tử & viễn thông/
đồ thị mắt
eye diagram /toán & tin/
sơ đồ nút
eye diagram, eye pattern /điện lạnh/
mẫu mắt
eye diagram, eye pattern /điện lạnh/
biểu đồ mắt
eye diagram, eye-shape pattern /điện tử & viễn thông/
biểu đồ dạng mắt
eye diagram, eye-shape pattern /điện tử & viễn thông/
sơ đồ mắt