Việt
sơ đồ mắt
biểu đồ dạng mắt
Anh
eye diagram
eye-shape pattern
Đức
Augendiagramm
Augendiagramm /nt/V_THÔNG/
[EN] eye diagram, eye-shape pattern
[VI] sơ đồ mắt, biểu đồ dạng mắt
eye diagram, eye-shape pattern /điện tử & viễn thông/