TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ mắt

sơ đồ mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ dạng mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sơ đồ mắt

eye diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eye-shape pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 eye diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye-shape pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơ đồ mắt

Augendiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augendiagramm /nt/V_THÔNG/

[EN] eye diagram, eye-shape pattern

[VI] sơ đồ mắt, biểu đồ dạng mắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eye diagram

sơ đồ mắt

eye-shape pattern

sơ đồ mắt

 eye diagram, eye-shape pattern /điện tử & viễn thông/

sơ đồ mắt