Việt
giá trị mặt
trị số bề mặt
giá trị bề mặt
Anh
face value
surface value
face value /toán & tin/
face value /xây dựng/
face value /điện tử & viễn thông/
face value, surface value /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/