TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị bề mặt

giá trị bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

giá trị bề mặt

face value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

surface value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

306 Oberflächenveredelung

306 Xử lý tăng giá trị bề mặt

6.2.4 Oberflächenveredelung

6.2.4 Xử lý tăng giá trị bề mặt

307 Oberflächenveredelung

307 Xử lý tăng giá trị bề mặt

308 Oberflächenveredelung

308 Xử lý tăng giá trị bề mặt

309 Oberflächenveredelung

309 Xử lý tăng giá trị bề mặt

Từ điển toán học Anh-Việt

face value

giá trị bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face value

giá trị bề mặt

surface value

giá trị bề mặt

 face value, surface value /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

giá trị bề mặt