TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fading out

sự giảm dần cường độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt tín hiệu dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fading out

 fading out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading out /cơ khí & công trình/

sự giảm dần cường độ

 fading out /xây dựng/

sự giảm dần cường độ

 fading out /toán & tin/

sự giảm dần cường độ

 fading out /toán & tin/

sự tắt tín hiệu dần

 fading down, fading out

sự giảm dần cường độ

 fading down, fading out

sự tắt tín hiệu dần