Việt
sự giảm dần cường độ
sự tắt tín hiệu dần
Anh
fading down
fading out
Đức
Ausblenden
Ausblenden /nt/KT_GHI/
[EN] fading down, fading out
[VI] sự giảm dần cường độ, sự tắt tín hiệu dần
fading down /cơ khí & công trình/
fading out /cơ khí & công trình/
fading down, fading out
fading down /xây dựng/
fading out /xây dựng/
fading down /toán & tin/
fading out /toán & tin/