TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feed water

nước cung cấp sinh hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước dung nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feed water

 feed water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distilled water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 still water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed water /xây dựng/

nước cung cấp sinh hoạt

 feed water /y học/

nước dung nạp

 feed water

nước cung cấp sinh hoạt

 feed water /hóa học & vật liệu/

nước dung nạp

distilled water, feed water, still water

nước cất (acquy)