TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feedback loop

chu trình hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng liên hệ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feedback loop

 feedback loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback loop /điện tử & viễn thông/

chu trình hồi tiếp

 feedback loop /toán & tin/

vòng (lặp) hồi tiếp

 feedback loop /đo lường & điều khiển/

vòng hồi tiếp

Đường truyền kín cho phép duy trì mối liên hệ đã định giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào trong hệ thống điều khiển. Cũng được gọi là vòng điều khiển tín hiệu hồi tiếp.

A closed transmission path that maintains a prescribed relationship between output signals and input signals in a control system. Also, feedback control loop.

 feedback loop /toán & tin/

vòng liên hệ ngược

 feedback loop /điện lạnh/

vòng phản hồi