TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng hồi tiếp

vòng hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng hồi tiếp

vòng hồi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng hồi tiếp

feedback loop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 feedback loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng hồi tiếp

 feedback loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng hồi tiếp

Rückkopplungsschleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Rückführkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführungskreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführungsschleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossener Wirkungskreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vòng hồi tiếp

boucle de rétroaction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Signalfluss erfolgt von oben nach unten, wenn nicht anders durch einen Richtungspfeil dargestellt, wie z. B. eine Rückführschleife (Bild 2).

Dòng tín hiệu thường đi từ trên xuống dưới, nếu không có quy định khác hơn thì được mô tả bằng mũi tên chỉ hướng, thí dụ như vòng hồi tiếp (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback loop /toán & tin/

vòng (lặp) hồi tiếp

 feedback loop /đo lường & điều khiển/

vòng hồi tiếp

Đường truyền kín cho phép duy trì mối liên hệ đã định giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào trong hệ thống điều khiển. Cũng được gọi là vòng điều khiển tín hiệu hồi tiếp.

A closed transmission path that maintains a prescribed relationship between output signals and input signals in a control system. Also, feedback control loop.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòng hồi tiếp

[DE] Rückkopplungsschleife

[VI] vòng hồi tiếp

[EN] feedback loop

[FR] boucle de rétroaction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführkreis /m/CT_MÁY/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp

Rückführungskreis /m/Đ_TỬ, CT_MÁY/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp

Rückführungsschleife /f/Đ_TỬ/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp (điều khiển ở mạch kín)

Rückkopplungsschleife /f/Đ_TỬ, CƠ/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp

geschlossener Wirkungskreis /m/CNSX/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp

Regelkreis /m/Đ_TỬ/

[EN] feedback loop

[VI] vòng hồi tiếp (kỹ thuật đo và điều chỉnh)