feeder cable /xây dựng/
cáp tiếp điện
feeder cable
cáp của bộ nạp giấy
feeder cable /toán & tin/
cáp của bộ nạp giấy
feeder cable /điện/
cáp tiếp điện
feeder cable /điện tử & viễn thông/
cáp tiếp vòng
feeder, feeder cable
dây đi
bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable
cáp tải