TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 finisher

thợ hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 finisher

 finisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polishing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finisher /xây dựng/

thợ hoàn thiện

 finisher /xây dựng/

máy hoàn thiện

 finisher, polishing unit /xây dựng/

thiết bị đánh bóng

Một loại máy công trình hoặc một người nào đó hỗ trợ trong việc làm nhẵn bề mặt nhựa đường hoặc mặt đương hoặc trong việc tạo mặt nền bằng phẳng cho việc lát đường.

A construction machine or person that aids in the smoothing of freshly placed asphalt or roadway, or the preparation of a foundation for pavement.