polishing unit
dụng cụ mài bóng
polishing unit
thợ mài rà
polishing unit /hóa học & vật liệu/
dụng cụ mài bóng
polishing unit /xây dựng/
thợ mài rà
polishing unit /xây dựng/
thợ mài rà
finisher, polishing unit /xây dựng/
thiết bị đánh bóng
Một loại máy công trình hoặc một người nào đó hỗ trợ trong việc làm nhẵn bề mặt nhựa đường hoặc mặt đương hoặc trong việc tạo mặt nền bằng phẳng cho việc lát đường.
A construction machine or person that aids in the smoothing of freshly placed asphalt or roadway, or the preparation of a foundation for pavement.
grinding unit, polishing unit
dụng cụ mài bóng
burnisher, polisher, polishing unit
thợ đánh bóng