fire wall
tường ngăn cháy
fire wall /giao thông & vận tải/
vách chịu lửa
fire wall /cơ khí & công trình/
tường ngăn cháy
fire wall /cơ khí & công trình/
vách ngăn cháy
fire wall /xây dựng/
vách ngăn chống cháy
fire break, fire wall /xây dựng/
tường ngăn cháy
fire bulkhead, fire wall /giao thông & vận tải/
vách ngăn cháy
fire belt, fire partition, fire wall
vách ngăn chống cháy
fire wall, heat flow barrier, heat transfer barrier, heat-insulated wall, heat-transfer barrier, insulated wall, insulating barrier
vách cách nhiệt
fire bank, fire division wall, fire wall
tường phòng cháy