Việt
vách ngăn chống cháy
vách ngăn chịu lửa
tường ngăn phòng lửa
Anh
fire partition
fire wall
fire belt
fireproof bulkhead
fire bulkhead
Đức
feuerfestes Schott
Feuerschutzschott
feuerfestes Schott /nt/DHV_TRỤ/
[EN] fireproof bulkhead
[VI] vách ngăn chịu lửa, vách ngăn chống cháy (tàu vũ trụ)
Feuerschutzschott /vt/DHV_TRỤ/
[EN] fire bulkhead
[VI] vách ngăn chống cháy, tường ngăn phòng lửa (tàu vũ trụ)
fire partition /xây dựng/
fire belt, fire partition, fire wall
fire belt /xây dựng/
fire wall /xây dựng/