TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fireman

công nhân lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ phá đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đốt lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fireman

 fireman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnaceman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powderman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace-man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fireman

công nhân lò

 fireman /xây dựng/

thợ phá đá

 fireman /cơ khí & công trình/

thợ đốt lò

 fireman, furnaceman /hóa học & vật liệu/

công nhân lò

 fireman, powderman /xây dựng/

thợ nổ mìn

 fireman, fire-stone, furnace-man, stocker, stoker

thợ đốt lò