Việt
công nhân lò
thợ phá đá
thợ đốt lò
thợ nổ mìn
Anh
fireman
furnaceman
powderman
fire-stone
furnace-man
stocker
stoker
fireman /xây dựng/
fireman /cơ khí & công trình/
fireman, furnaceman /hóa học & vật liệu/
fireman, powderman /xây dựng/
fireman, fire-stone, furnace-man, stocker, stoker