Việt
thợ nổ mìn
phương tiện nổ mìn
Anh
fireman
powderman
blaster
Đức
Schießhauer
Schießhauer /m/THAN/
[EN] blaster
[VI] thợ nổ mìn; phương tiện nổ mìn
fireman, powderman /xây dựng/