Việt
thiết bị phun
máy nổ mìn
dây cháy
máy bắn mìn
thợ nổ mìn
phương tiện nổ mìn
máy châm nổ
Anh
blaster
shotfirer
Đức
Schießhauer
Schießberechtigter
Schießmann
Schießmeister
Schussmeister
Sprengberechtigter
Sprengmeister
Pháp
boutefeu
blaster,shotfirer /ENERGY-MINING/
[DE] Schießberechtigter; Schießhauer; Schießmann; Schießmeister; Schussmeister; Sprengberechtigter; Sprengmeister
[EN] blaster; shotfirer
[FR] boutefeu
máy châm nổ; dây cháy
Schießhauer /m/THAN/
[EN] blaster
[VI] thợ nổ mìn; phương tiện nổ mìn
[blɑ:st]
o máy bắn mìn, máy nổ mìn
o dây cháy; máy nổ mìn; thiết bị phun