fixed height
độ cao mốc thủy chuẩn
fixed height /cơ khí & công trình/
độ cao tịnh không
fixed height
độ cao cố định
fixed datum, fixed height /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
độ cao mốc thủy chuẩn
clear height, fixed height, inner height
độ cao tịnh không