TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cao tịnh không

độ cao tịnh không

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ cao tịnh không

clearance height

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 clear height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear height /cơ khí & công trình/

độ cao tịnh không

 fixed height /cơ khí & công trình/

độ cao tịnh không

 inner height /cơ khí & công trình/

độ cao tịnh không

inner height

độ cao tịnh không

fixed height

độ cao tịnh không

clear height

độ cao tịnh không

 clear height, fixed height, inner height

độ cao tịnh không

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clearance height

độ cao tịnh không