clear height /cơ khí & công trình/
độ cao tịnh không
fixed height /cơ khí & công trình/
độ cao tịnh không
inner height /cơ khí & công trình/
độ cao tịnh không
inner height
độ cao tịnh không
fixed height
độ cao tịnh không
clear height
độ cao tịnh không
clear height, fixed height, inner height
độ cao tịnh không