flame chipping
sự làm sạch bằng lửa
flame chipping /xây dựng/
sự nung gạch
flame chipping, flame scarfing /cơ khí & công trình/
sự nung sạch
flame chipping, flame cleaning /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự làm sạch bằng lửa
flame chipping, flame descaling, flame deseaming
sự nung gạch