Việt
sự nung sạch
sự làm sạch bằng ngọn lửa
sự tẩy gỉ bằng ngọn lửa
Anh
flame chipping
flame scarfing
flame descaling
flame deseaming
Đức
Brennputzen
Brennputzen /nt/CNSX/
[EN] flame chipping, flame descaling, flame deseaming, flame scarfing
[VI] sự làm sạch bằng ngọn lửa, sự nung sạch, sự tẩy gỉ bằng ngọn lửa
flame chipping, flame scarfing /cơ khí & công trình/