TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flame descaling

sự tẩy gỉ bằng ngọn lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch bằng ngọn lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nung sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flame descaling

flame descaling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame chipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame deseaming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flame scarfing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flame descaling

Flammentzundern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennputzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flame descaling

décalaminage à la flamme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décapage à la flamme de surfaces calaminées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennputzen /nt/CNSX/

[EN] flame chipping, flame descaling, flame deseaming, flame scarfing

[VI] sự làm sạch bằng ngọn lửa, sự nung sạch, sự tẩy gỉ bằng ngọn lửa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flame descaling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Flammentzundern

[EN] flame descaling

[FR] décalaminage à la flamme; décapage à la flamme de surfaces calaminées

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flame descaling

sự tẩy gỉ bằng ngọn lửa