flat slab /xây dựng/
bản phẳng
flat slab /xây dựng/
bản sàn nấm
flat slab
bản sàn nấm
flat slab, mushroom slab /xây dựng/
bản sàn nấm
flat sheet, flat slab, plane plate
tấm phẳng
Khi xây dựng trần nhà bằng bê tông cốt thép không cần phải sử dụng các trụ hoặc dầm để truyền tải từ trần qua các cột.
A reinforced concrete floor construction not requiring beams and girders to transmit the floor loads to the columns.
fat slab, flat plate, flat slab, plane plate
bản phẳng