fat slab /xây dựng/
bản phẳng
flat plate /xây dựng/
bản phẳng
flat slab /xây dựng/
bản phẳng
plane plate /xây dựng/
bản phẳng
fat slab, flat plate, flat slab, plane plate
bản phẳng
plane plate /toán & tin/
tấm phẳng, bản phẳng
plane plate
tấm phẳng, bản phẳng