TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản phẳng

Bản phẳng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tấm phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bản phẳng

Fat slab

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

plane plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 fat slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

plane plate

tấm phẳng, bản phẳng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fat slab

Bản phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fat slab /xây dựng/

bản phẳng

 flat plate /xây dựng/

bản phẳng

 flat slab /xây dựng/

bản phẳng

 plane plate /xây dựng/

bản phẳng

 fat slab, flat plate, flat slab, plane plate

bản phẳng

 plane plate /toán & tin/

tấm phẳng, bản phẳng

plane plate

tấm phẳng, bản phẳng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fat slab

Bản phẳng