TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flavouring

đồ gia vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất thơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mùi thơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp chất thơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị ngon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flavouring

 flavouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aromatic compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aroma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odorant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavouring

đồ gia vị

 flavouring /y học/

chất thơm

 flavouring /y học/

mùi thơm

 flavoring, flavouring /thực phẩm/

đồ gia vị

aromatic compound, flavoring, flavouring

hợp chất thơm

 flavor, flavoring, flavour, flavouring

vị ngon

 aroma, flavor, flavoring, flavour, flavouring, fragrance, odorant

mùi thơm