TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất thơm

Hợp chất thơm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp chất thơm

aromatic compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aromatic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 flavoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flavouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aromatic compounds

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hợp chất thơm

Aromate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

aromatische Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

51 Organische Kohlenwasserstoffverbindungen

51 Hợp chất hydrocarbon dạng vòng (hợp chất thơm)

Ringförmige Kohlenwasserstoffe, wie das Benzol (Bild 1), werden Aromate genannt.

Các hydrocarbon vòng, thí dụ benzen (Hình 1), được gọi là các hợp chất thơm (hợp chất có mùi thơm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

sind frei von Aromaten und Schwefel.

Không chứa hợp chất thơm và lưu huỳnh.

Diese Kraftstoffe verfügen über einen reduzierten Anteil an Schwefel und Aromaten.

Các nhiên liệu này có hàm lượng lưu huỳnh và hợp chất thơm giảm thiểu.

Die extrem klopffesten Aromate, z.B. Benzol C6H6, sind krebserregend.

Những hợp chất thơm có tính chống kích nổ mạnh, thí dụ như benzen C6H6, dễ gây ung thư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aromatische Verbindung /f/CNT_PHẨM/

[EN] aromatic compound

[VI] hợp chất thơm

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aromate

[EN] aromatic compounds

[VI] Hợp chất thơm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aromatic compound /y học/

hợp chất thơm

aromatic compound, flavoring, flavouring

hợp chất thơm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aromate

[EN] aromatic

[VI] Hợp chất thơm