Việt
Hợp chất thơm
Anh
aromatic compound
aromatic
flavoring
flavouring
aromatic compounds
Đức
Aromate
aromatische Verbindung
51 Organische Kohlenwasserstoffverbindungen
51 Hợp chất hydrocarbon dạng vòng (hợp chất thơm)
Ringförmige Kohlenwasserstoffe, wie das Benzol (Bild 1), werden Aromate genannt.
Các hydrocarbon vòng, thí dụ benzen (Hình 1), được gọi là các hợp chất thơm (hợp chất có mùi thơm).
sind frei von Aromaten und Schwefel.
Không chứa hợp chất thơm và lưu huỳnh.
Diese Kraftstoffe verfügen über einen reduzierten Anteil an Schwefel und Aromaten.
Các nhiên liệu này có hàm lượng lưu huỳnh và hợp chất thơm giảm thiểu.
Die extrem klopffesten Aromate, z.B. Benzol C6H6, sind krebserregend.
Những hợp chất thơm có tính chống kích nổ mạnh, thí dụ như benzen C6H6, dễ gây ung thư.
aromatische Verbindung /f/CNT_PHẨM/
[EN] aromatic compound
[VI] hợp chất thơm
[EN] aromatic compounds
[VI] Hợp chất thơm
aromatic compound /y học/
hợp chất thơm
aromatic compound, flavoring, flavouring
[EN] aromatic