Việt
dây súp
ống dẫn mềm
dây dẫn mềm
ống mềm phanh không khí
Anh
flexible conduit
flexible conductor
air brake hose
bell
flexible hose
flexible pipe
flexible tube
flexible conduit /xây dựng/
flexible conductor, flexible conduit /điện;xây dựng;xây dựng/
air brake hose, bell, flexible conduit, flexible hose, flexible pipe, flexible tube