TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 float trap

bộ gom tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phân ly dùng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy dạng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 float trap

 float trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floatation trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float trap

bộ gom tuyển nổi

 float trap /hóa học & vật liệu/

bộ gom tuyển nổi

 float trap /điện lạnh/

bình phân ly dùng phao

 float trap /điện lạnh/

bẫy dạng phao

 float trap

bình phân ly dùng phao

 float trap, floatation trap /xây dựng/

bộ gom tuyển nổi

 ball valve, float trap, float valve

van phao

Van được đẩy trực tiếp bằng phao trong ngăn chứa chất lỏng.

A valve actuated directly by the float in a chamber filled with a liquid.