float valve
van kim phao
float valve /xây dựng/
van phao (van phao kiểm tra)
float valve /hóa học & vật liệu/
van phao nổi
float valve, weir valve /hóa học & vật liệu/
van kim phao
ball valve, float trap, float valve
van phao
Van được đẩy trực tiếp bằng phao trong ngăn chứa chất lỏng.
A valve actuated directly by the float in a chamber filled with a liquid.