floating axle /cơ khí & công trình/
trục tự lựa
floating axle /cơ khí & công trình/
trục cầu xe loại treo
floating axle /cơ khí & công trình/
trục cầu xe loại treo
floating axle /hóa học & vật liệu/
trục nổi
floating axle /cơ khí & công trình/
trục thoát tải
floating axle, floating shaft /cơ khí & công trình/
trục tự lựa