TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục nổi

trục nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trục nổi

 floating axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei hohen Drehzahlen zentriert sich die Welle in der Buchse und der Zapfen schwimmt im Öl.

Khi tốc độ quay cao, trục quay tự định tâm trong ống lót và ngõng trục nổi trong dầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Welle schwimmt auf dem Schmierölfilm auf (Flüssigkeitsreibung) (Bild 2).

Trục nổi trên màng nhớt bôi trơn (ma sát ướt) (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating axle /hóa học & vật liệu/

trục nổi