floating scaffold /xây dựng/
dàn dáo treo
boat scaffold, float scaffold, floating scaffold
giàn giáo nổi
boat scaffold, cantilever scaffold, cradle, cradled scaffold, float scaffold, floating scaffold, flying scaffold, hanging, hanging scaffold, hanging stage, suspended scaffold, suspended scaffolding, swinging scaffold, traveling cradle
giàn giáo treo
Cột chống tạm giữa hai công trình xây dựng sau khi một cấu trúc giữa chúng đã bị dời đi.
A temporary support between two buildings after a structure between them has been removed.