Việt
giá đỡ ổ trục
giá đỡ sàn
bệ sàn
Anh
floor stand
platform
floor stand /cơ khí & công trình/
floor stand /hóa học & vật liệu/
floor stand, platform /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/