TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow process

quá trình rão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình xử lý bằng dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow process

 flow process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runoff process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow process /cơ khí & công trình/

quá trình rão

 flow process

quá trình xử lý bằng dòng chảy

Hệ thống xử lý chất lỏng và chất rắn trong dòng chuyển động liên tục.

A system in which fluids or solids are processed in continuous movement.

 flow process /toán & tin/

quá trình xử lý bằng dòng chảy

 flow process, runoff process /cơ khí & công trình/

quá trình dòng chảy