TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình dòng chảy

quá trình dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình dòng chảy

flow process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runoff process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runoff process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Strömungsvorgang ausschließlich durch die Dichteänderung der Kühlflüssigkeit erreicht, bezeichnet man das als Wärmeumlaufkühlung bzw. Thermosyphonkühlung.

Nếu đạt được quá trình dòng chảy này một cách hoàn toàn do sự thay đổi tỷ trọng của chất lỏng làm mát, ta gọi là làm mát nhiệt tuần hoàn hoặc làm mát nhiệt động ống xi phông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow process

quá trình dòng chảy

runoff process

quá trình dòng chảy

 flow process, runoff process /cơ khí & công trình/

quá trình dòng chảy