TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 focusing

mạch thu đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiêu tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tụ tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiêu tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hội tụ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 focusing

 focusing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focus modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static focus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weak convergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convergent series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focusing /xây dựng/

mạch thu đậm

 focusing /điện lạnh/

sự tiêu tụ

 focusing /toán & tin/

sự tụ tiêu

 focusing

sự tụ tiêu

 focus modulation, focusing

sự điều tiêu

static focus, focusing

sự điều tiêu tĩnh

weak convergence, convergent series, focus, focusing

sự hội tụ yếu