focusing /xây dựng/
mạch thu đậm
focusing /điện lạnh/
sự tiêu tụ
focusing /toán & tin/
sự tụ tiêu
focusing
sự tụ tiêu
focus modulation, focusing
sự điều tiêu
static focus, focusing
sự điều tiêu tĩnh
weak convergence, convergent series, focus, focusing
sự hội tụ yếu