Fokussierung /f/Đ_TỬ/
[EN] focusing
[VI] sự điều tiêu (ống tia catot)
Fokussierung /f/Đ_TỬ/
[EN] focusing
[VI] sự điều tiêu (tia hạt)
Scharfeinstellung /f/FOTO/
[EN] focusing
[VI] sự điều tiêu, sự làm hội tụ
Schärfemodulation /f/TV/
[EN] focus modulation
[VI] sự điều biến cho tụ tiêu, sự điều tiêu