Việt
sự điều tiêu
sự làm hội tụ
Anh
focusing
Đức
Scharfeinstellung
Fokussierung
Fokussierung /die; -, -en/
sự điều tiêu; sự làm hội tụ;
Scharfeinstellung /f/FOTO/
[EN] focusing
[VI] sự điều tiêu, sự làm hội tụ