TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 formatter

bộ mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tạo khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 formatter

 formatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formatter /toán & tin/

bộ mẫu

 formatter /toán & tin/

bộ tạo khuôn

 formatter

bộ tạo khuôn

 formatter /toán & tin/

bộ định dạng

 formatter /toán & tin/

bộ định dạng

 die set, formater, formatter

bộ khuôn

Là một bộ hoàn chỉnh bao gồm bộ đỡ chày, bệ, dẫn hướng mà có thể được lắp như một bộ.

A complete unit consisting of a punch holder, base, and guides that can be installed as a unit on a press. Also, SUBPRESS.