forming tool /cơ khí & công trình/
khuôn tạo hình
forming tool /cơ khí & công trình/
dao cắt định hình
forming tool /cơ khí & công trình/
công cụ tạo hình
forming tool
dao tiện định hình
forming tool, shaping die /cơ khí & công trình/
công cụ tạo hình
chamfering tool, forming cutter, forming tool
dao tiện định hình
corm cutter, formed cutter, formed-milling cutter, forming cutter, forming tool, form-milling cutter
dao cắt định hình