frequency allocation /toán & tin/
sự cấp phát tần số
frequency allocation /toán & tin/
sự phân phối tần số
frequency allocation, frequency allotment /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự phân phối tần số
frequency allocation, frequency distribution /điện tử & viễn thông;y học;y học/
phân bố tần số