Việt
Phân bố tần số
Anh
frequency distribution
frequency allocation
Đức
Haufigkeitsverteilung
Häufigkeitsverteilung
Häufigkeitsverteilung /f/VT&RĐ/
[EN] frequency distribution
[VI] phân bố tần số
phân bố tần số
frequency allocation, frequency distribution /điện tử & viễn thông;y học;y học/
[VI] Phân bố tần số (tần suất)