Việt
sự cấp phát tần số
sự phân phối tần số
sự câp phát tẩn 3ố
phân bố tần số
Anh
frequency allocation
Đức
Frequenzzuweisung
Frequenzzuweisung /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] frequency allocation
[VI] sự phân phối tần số, sự cấp phát tần số
phân phối tần, cấp phất tằn Gán các tần sđ khả dụng ử phồ vô tuyến cho các đài riêng và cho những mục đích riêng, đề tân dụng tốl đa các tần SỐ với nhiễu cực tiều giữa các đàl.