TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frequency range

biên độ tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rộng băng tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãi đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải tần số truyền hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải tần y khoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frequency range

 frequency range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bandwidth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

television frequency band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medical frequency band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency domain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency range

biên độ tần số

 frequency range

độ rộng băng tần

 frequency range /điện/

độ rộng băng tần

 frequency range /cơ khí & công trình/

biên độ tần số

 frequency range /ô tô/

dãi đài (rađiô)

 bandwidth, frequency range /toán & tin;ô tô;ô tô/

độ rộng băng tần

Là số đo kích thước dữ liệu có thể truyền qua một liên kết truyền thông. Dữ liệu ảnh thường là những tập hợp dữ liệu lớn, do đó truyền dữ liệu ảnh từ máy tính này sang máy tính khác đòi hỏi độ rộng băng tần cao, nếu không quá trình truyền sẽ chậm. Còn được gọi là lưu tốc truyền (năng suất truyền).

television frequency band, frequency range

dải tần số truyền hình

frequency domain, frequency range, frequency record

miền tần số

medical frequency band, frequency domain, frequency range

dải tần y khoa