Việt
miền tần số
miền tần
miền tán số
dải tần
khoảng tần
Anh
frequency domain
frequency range
frequency record
frequency band
Đức
Frequenzbereich
Frequenzbereich /m/ÂM, KT_GHI (micrô), M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency band, frequency domain, frequency range
[VI] dải tần, miền tần, khoảng tần
frequency domain, frequency range, frequency record
['fri:kwənsi dou'mein]
o miền tần số
Số liệu biểu thị bằng tần số.
miần tần Mặt phầng trên đó cố thề bíều diễn cường độ tín hiệu bằng đồ thị như hàm của tần số, thay cho hàm của thời gian.