Việt
dải tần số
miền tần
dài tần số
khoảng tần số
biên độ tần số
Độ rộng băng tần
dãi đài
dải tần
khoảng tần
Anh
frequency range
frequency band
frequency domain
Đức
Frequenzbereich
Pháp
gamme de fréquence
gamme de fréquences
Frequenzbereich /m/ÂM, KT_GHI (micrô), M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency band, frequency domain, frequency range
[VI] dải tần, miền tần, khoảng tần
Độ rộng băng tần, dãi đài (radio)
frequency range /SCIENCE/
[DE] Frequenzbereich
[EN] frequency range
[FR] gamme de fréquence; gamme de fréquences
o khoảng tần số, dải tần số